Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Hard-working là gì? Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với hard work
Nội dung

Hard-working là gì? Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với hard work

Post Thumbnail

Hard-working thường được sử dụng để mô tả những người làm việc chăm chỉ và tận tâm trong công việc, học tập.

Bài viết này sẽ tìm hiểu chi tiết hard-working là gì, cấu trúc từ, cách dùng và các từ đồng - trái nghĩa, giúp câu văn của bạn tự nhiên, chính xác hơn.

1. Hard-working là gì?

Hard working là gì?
Hard working là gì?

1.1. Ý nghĩa của hard working

Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ là một tính từ có nghĩa là "nỗ lực, cố gắng hết mình", dùng để mô tả một người luôn nỗ lực, cống hiến hết mình trong công việc hoặc học tập.

Ví dụ:

  • He’s known for being hard-working and dedicated to his job. (Anh ấy nổi tiếng là người chăm chỉ và tận tâm với công việc của mình.)
  • John is a hard-working student who spends extra hours studying in the library every day. (John là một học sinh chăm chỉ, người giành thêm nhiều giờ để học ở thư viện mỗi ngày.)

1.2. Cách dùng và cấu trúc Hard-working

Hard-working là một tính từ ghép trong tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp giữa tính từ hard và động từ work thêm đuôi ing.

Vì là một tính từ nên hard-working thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Cáu trúc: hard-working + N (danh từ)

Ví dụ:

  • She is a hard-working student. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ)
  • He is known as a hard-working employee. (Anh ấy được biết đến như một nhân viên chăm chỉ)

2. Phân biệt giữa hard work và hard-working

Sự khác biệt chính giữa hard work và hard-working nằm ở chức năng ngữ pháp và cách sử dụng:

  • Hard work là danh từ, chỉ công việc hoặc nỗ lực.
  • Hard-working là tính từ, mô tả đặc điểm của một người.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết sự khác biệt đó qua bảng sau:

 

Hard work

Hard-working

Loại từ

Danh từ (Noun)

Tính từ ghép (Compound Adjective)

Ý nghĩa

Công việc hoặc nỗ lực cần nhiều cố gắng

Mô tả một người làm việc chăm chỉ, tận tụy

Cách sử dụng

Thường xuất hiện trong cụm danh từ hoặc đứng một mình như một danh từ

Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa

 

Ví dụ

His hard work paid off in the end. (Sự chăm chỉ của anh ấy đã được đền đáp xứng đáng.)

They are known as  hardworking students. (Họ được biết đến như những bạn học sinh chăm chỉ.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với hard-working

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Diligent: Làm việc chăm chỉ và kỹ lưỡng, luôn chú ý đến chi tiết.

Ví dụ: The diligent researcher double checks all her data before publishing. (Nhà nghiên cứu tận tâm luôn kiểm tra lại tất cả dữ liệu của mình trước khi công bố.)

  • Industrious: Siêng năng, làm việc chăm chỉ và hiệu quả.

Ví dụ: The industrious team completed the project ahead of schedule. (Đội ngũ chăm chỉ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

  • Committed: Tận tâm, cam kết và có trách nhiệm cao với công việc.

Ví dụ: The committed teacher stayed after school to help her students. (Người giáo viên tận tâm ở lại sau giờ học để giúp đỡ học sinh của mình.)

  • Persistent: Kiên trì, không từ bỏ dù gặp khó khăn.

Ví dụ: Despite the challenges, her persistent efforts led to success. (Dù gặp khó khăn nhưng sự nỗ lực bền bỉ của cô đã dẫn đến thành công)

  • Assiduous: Cần mẫn, chăm chỉ và kiên trì trong công việc.

Ví dụ: The assiduous student studied every night to improve his grades. (Học sinh cần mẫn học mỗi đêm để cải thiện điểm số của mình.)

3.2. Từ trái nghĩa

  • Lazy: Lười biếng, thiếu động lực hoặc ý chí làm việc.

Ví dụ: He was too lazy to clean up his room. (Anh ấy quá lười để dọn dẹp phòng của mình.)

  • Idle: Không làm gì, lười nhác.

Ví dụ: The machine sat idle during the entire day. (Cỗ máy nằm im lìm cả ngày không hoạt động.)

  • Negligent: Cẩu thả, thiếu trách nhiệm hoặc không chú ý đến công việc.

Ví dụ: His negligent handling of the task resulted in numerous errors. (Việc xử lý công việc một cách cẩu thả của anh ấy đã dẫn đến nhiều sai sót.)

  • Indolent: Lười biếng, không có động lực làm việc.

Ví dụ: The indolent man preferred to lie on the couch all day. (Người đàn ông lười biếng thích nằm trên ghế sofa cả ngày.)

  • Unmotivated: Thiếu động lực hoặc hứng thú trong công việc hoặc học tập.

Ví dụ: She felt unmotivated to finish the project after receiving criticism. (Cô ấy cảm thấy thiếu động lực để hoàn thành dự án sau khi bị chỉ trích.)

4. Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập cách sử dụng chính xác hard working và hard work trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài 1: Điền từ hard-working hoặc hard work vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:

  1. He is a ________ employee who always puts in extra hours.

  2. The success of the new business was due to their ________.

  3. Her ________ nature was evident in every project she completed.

  4. It takes a lot of ________ to master a new skill.

  5. The team’s ________ was recognized with a special award.

  6. Despite the challenges, his ________ never faltered.

  7. They attribute their growth to the ________ of their staff.

  8. Her ________ attitude helped her achieve top grades in school.

  9. ________ is necessary to overcome obstacles in any career.

  10. His ________ in the field of research was highly praised by his colleagues.

  11. Maintaining a balance between ________ and relaxation is important for health.

  12. Her ________ was crucial in meeting the tight deadline.

  13. The CEO highlighted the ________ of the team during the annual review.

  14. ________ is often more rewarding than relying solely on natural talent.

  15. Their ________ led to impressive results in the project.

Đáp án

  1. hard working

  2. hard work

  3. hard working

  4. hard work

  5. hard work

  6. hard working

  7. hard work

  8. hard working

  9. hard work

  10. hard working

  11. hard work

  12. hard work

  13. hard working

  14. hard work

  15. hard work

Như vậy, bài viết trên đã giải thích chi tiết hard working là gì, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này, đồng thời cung cấp thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để giúp bạn có thể diễn tả câu văn của mình linh hoạt, tự nhiên hơn. Nếu bạn còn muốn biết thêm về từ vựng nào, hãy comment ngay để IELTS LangGo giải đáp cho bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ